Có 2 kết quả:
設施 shè shī ㄕㄜˋ ㄕ • 设施 shè shī ㄕㄜˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facilities
(2) installation
(2) installation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facilities
(2) installation
(2) installation
Bình luận 0